Characters remaining: 500/500
Translation

trơn tru

Academic
Friendly

Từ "trơn tru" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, rất dễ hiểu sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "trơn tru" trong các tình huống khác nhau để nhấn mạnh tính hiệu quả hoặc sự hoàn hảo của một quá trình:
    • "Dự án đã được thực hiện trơn tru từ đầu đến cuối." (Nghĩa là dự án không bất kỳ vấn đề nào trong suốt quá trình thực hiện).
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "trơn" có thể được sử dụng độc lập với nghĩa là nhẵn, mịn. dụ: "Bề mặt này rất trơn."
  • Cụm từ "trơn tru" thường mang nghĩa tích cực trong cả hai ngữ cảnh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "mịn màng" (có thể dùng để chỉ cảm giác bề mặt) hay "suôn sẻ" (chỉ sự trôi chảy).
  • Từ đồng nghĩa: "suôn sẻ" có thể được dùng thay thế trong ngữ cảnh thứ hai, dụ: "Cuộc trò chuyện diễn ra suôn sẻ."
Từ liên quan:
  • "Trơn" (mịn màng, bóng bẩy).
  • "Trơn tru" có thể đối lập với "gập ghềnh" (nói về bề mặt không bằng phẳng) hoặc "khó khăn" (nói về một quá trình không suôn sẻ).
  1. tt. 1. Nhẵn bóng, không sần sùi, thô ráp: bào cho thật trơn tru. 2. Trôi chảy, suôn sẻ, không bị vấp váp (khi đọc, nói năng): đọc trơn tru cả bài tập đọc trả lời trơn tru nói trơn tru.

Words Containing "trơn tru"

Comments and discussion on the word "trơn tru"