Từ "trơn tru" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, rất dễ hiểu và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Từ "trơn" có thể được sử dụng độc lập với nghĩa là nhẵn, mịn. Ví dụ: "Bề mặt này rất trơn."
Cụm từ "trơn tru" thường mang nghĩa tích cực trong cả hai ngữ cảnh.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "mịn màng" (có thể dùng để chỉ cảm giác bề mặt) hay "suôn sẻ" (chỉ sự trôi chảy).
Từ đồng nghĩa: "suôn sẻ" có thể được dùng thay thế trong ngữ cảnh thứ hai, ví dụ: "Cuộc trò chuyện diễn ra suôn sẻ."
Từ liên quan:
"Trơn" (mịn màng, bóng bẩy).
"Trơn tru" có thể đối lập với "gập ghềnh" (nói về bề mặt không bằng phẳng) hoặc "khó khăn" (nói về một quá trình không suôn sẻ).